Hãng sản xuấtCông suất (Kw)Tốc độ cắt Max (mm/phút)Nguồn điện sử dụngXuất xứ
Bodor |
4.5 |
5000 |
AC220V, 50Hz/60Hz |
Đang cập nhật |
Thông tin thêm về Máy cắt, khắc CNC BODOR BRM0405B
Description | Paramater | ||
BRM03604B
|
BRM0405B | BRM0506B | |
Working Area (X*Y*Z) | 360*400*150mm
|
400*500*200mm | 500*600*200mm |
Spindle(KW) | 1.5KW/2.2KW/3.0KW/4.5KW | ||
Max Engraving Speed | 5000mm/min | ||
Spindle Speed | 6000-24000rpm | ||
Resolution | 0.005mm | ||
Repeatability | 0.01mm | ||
Voltage | AC220V,50Hz/60Hz(option:AC110V/380V,50H/60Hz) | ||
Drive motor | Stepper(Option,servo) | ||
Command language | G Code | ||
XYZ traveling positioning accuracy | +0.02/300mm | ||
cutting thickness of material | <40mm | ||
Operating system | Nc studio (option DSP or Taiwan LNC system) |