Hình 2.1 Trung tâm gia công Haas Mini Mill
2.1 Thông số kỹ thuật của máy
Kích thước máy:
Hình 2.2 Kích thước khuôn khổ của máy Haas
A – Chiều rộng lớn nhất ( khi cửa mở): 1981 mm
B – Chiều rộng lớn nhất (khi cửa đóng): 1731 mm
C – Chiều rộng mở cửa: 610 mm
D – Chiều cao lớn nhất khi hoạt động: 2489 mm
E – Chiều cao mở cửa: 884 mm
F – Chiều rộng mở cửa: 864 mm
G – Chiều rộng nhỏ nhất của máy: 1524 mm
Các thông số kỹ thuật khác:
– Khối lượng máy: 1542 Kg
– Công suất động cơ: 6.5 KW
– Hành trình theo các trục:
+ Hành trình theo trục X: 406 mm
+ Hành trình theo trục Y: 305 mm
+ Hành trình theo trục Z: 254 mm
– Bàn máy:
+ Chiều dài: 914 mm
+ Chiều dài làm việc: 730 mm
+ Chiều rộng: 305 mm
– Tốc độ cực đại S: 6000 vòng/ phút
– Momen xoắn cực đại: 45 Nm
– Tốc độ chạy dao cực đại F: 12.7 m/phút
– Bộ thay đổi dụng cụ:
+ Khay chứa tối đa: 10 dụng cụ
+ Thời gian thay dụng cụ: 3.6 s
+ Đường kính tối đa: 89 mm
– Độ chính xác: 0.005 mm
Dùng từ khóa máy phay hass