Tốc độ cắt Max (mm/phút)Chiều rộng cắt (mm)Chiều dài Ray (mm)Nguồn điện sử dụngXuất xứ
6000 |
1000 |
6000 |
1pha 220V/ 10A, 50 Hz. |
Trung Quốc |
Thông tin thêm về Máy cắt CNC GS-4000
Tham số | Dải cung cấp |
Chiều rộng ray (W) | 3000 – 8000 mm |
Chiều dài Ray (L) | 6000 – 18000 mm (có thể kéo dài thêm) |
Chiều rộng cắt max | (W – 1000) mm |
Effective length | (L – 2000) mm |
Số mỏ cắt CNC | 1 mỏ (lựa chọn: 2 mỏ) |
Phương thức cắt | Cắt hơi/ cắt Plasma |
Độ dày cắt hơi | 6 – 100mm |
Độ dày cắt Plasma | Tuỳ thuộc nguồn cắt |
Tốc độ cắt hơi | 0 – 6000 mm/phút |
Tốc độ cắt Plasma | 0 – 6000 mm/phút |
Kiểu truyền động | Một bên/ hai bên |
Hệ thống CNC | -Hypertherm Micro Edge (Mỹ)
-FAGOR 8035 (Tây Ban Nha) -Burney 10 |
Truyền dẫn cơ khí | Thanh răng và bánh răng |
Đánh lửa tự động | 01 bộ |
Cảm biến độ cao mỏ THC ( kiểu điện dung) | 01 bộ dành cho mỏ cắt hơi |